Permit thường được sử dụng khi muốn dùng để cho phép ai đó làm gì. Trong các bài kiểm tra, nhiều bạn học sinh vẫn chưa xác định được Permit to V hay Ving cũng như cách dùng của cấu trúc Permit trong tiếng Anh.
Cùng IELTS LangGo khám phá ngay trong bài viết này nhé!
Theo từ điển Cambridge, Permit /pəˈmɪt/ có thể được dùng như một động từ hoặc một danh từ với các ý nghĩa cụ thể sau:
Khi đóng vai trò là động từ, Permit được dùng với 2 ý nghĩa là:
Ví dụ: The teacher permitted the students to go to the bathroom. (Giáo viên cho phép học sinh đi vệ sinh.)
Ví dụ: The company's new policy permits employees to work from home. (Chính sách mới của công ty cho phép nhân viên làm việc tại nhà.)
Khi đóng vai trò là danh từ, Permit có nghĩa là "giấy phép, chứng chỉ" (an official document that allows you to do something).
Ví dụ:
Vừa rồi, chúng ta đã tìm hiểu ý nghĩa của Permit với vai trò là động từ và danh từ. Trong phần này, các bạn hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu các cấu trúc Permit thường gặp và trả lời câu hỏi Permit to V hay Ving nhé!
Cấu trúc 1: Permit someone + to do something:
Ý nghĩa: Cho phép, cấp phép cho một người nào đó thực hiện một hành động cụ thể
Ví dụ:
Cấu trúc 2: Permit + Ving
Ý nghĩa: Cho phép thực hiện 1 hành động nào đó
Ví dụ:
Cấu trúc 3: Be permitted + to do something
Ý nghĩa: Được phép làm gì đó
Ví dụ:
Qua các cấu trúc ở trên, chúng ta có thể đi đến kết luận sau Permit là to V hoặc Ving.
Ngoài động từ Permit , trong tiếng Anh còn có một số cấu trúc khác cũng có nghĩa là ‘cho phép’. Sau đây, chúng ta sẽ tìm hiểu về một số cấu trúc đồng nghĩa với Permit và cách phân biệt giữa chúng nhé!
Cấu trúc Allow
♦ allow somebody/something to do something: cho phép ai/cái gì làm gì
Ví dụ:
♦ be allowed to do something: Được phép làm gì
Ví dụ:
♦ allow doing something: Cho phép làm gì
Ví dụ:
Cấu trúc Let: Let + O + V: Để ai/cái gì làm gì
Ví dụ:
Phân biệt Permit với Allow và Let
Chúng ta cùng phân biệt Permit, Allow và Let để nắm rõ những điểm khác biệt về cách dùng và sắc thái nghĩa của từng từ nhé
Điểm khác biệt | Permit | Allow | Let |
Cấu trúc | - Permit someone + to do something - Permit + Ving - Be permitted + to do something
| - allow someone + to do something - allow + doing something - Be allowed + to do something | Let + O + V |
Tính trang trọng | Trang trọng nhất | Phổ biến nhất, tình huống trang trọng ở mức độ vừa phải | Ít trang trọng nhất |
Ngữ cảnh, tình huống sử dụng | Các văn bản chính thức, các tình huống mang tính chất pháp lý | Nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ trang trọng đến không trang trọng | Các tình huống thân mật, gần gũi, thường sử dụng trong giao tiếp hàng ngày |
Ví dụ | - The doctor permitted the patient to leave the hospital. (Bác sĩ cho phép bệnh nhân xuất viện.) - The landlord permitted the tenants to keep a dog. (Chủ nhà cho phép người thuê nhà nuôi chó.) | - The government allowed the import of certain goods from China. (Chính phủ cho phép nhập khẩu một số hàng hóa từ Trung Quốc.) - The new law allows having same-sex marriage (Luật mới cho phép kết hôn đồng giới) | - Let me know if you need help with anything. (Hãy cho tôi biết nếu bạn cần giúp đỡ gì.) - Let's just forget about it and move on. (Hãy quên đi và tiếp tục thôi.) |
Vừa rồi, các bạn đã được tìm hiểu những kiến thức liên quan đến Permit. Dưới đây là bài tập nhỏ giúp bạn nắm chắc hơn cách sử dụng cấu trúc Permit.
Bài tập: Chia động từ trong ngoặc để hoàn thành câu.
1. The school permits students __________ (bring) their own laptops to class.
2. The manager permits the team __________ (take) a longer lunch break on Fridays.
3. The teacher permits __________ (use) calculators during the math exam.
4. The company policy permits employees __________ (access) the company's social media accounts during working hours.
5. The supervisor permits the employees __________ (use) the new software for project management.
6. The company policy permits __________ (attend) professional development workshops.
7. The company‘s rule doesn’t permit __________ (smoke).
8. The landlord permits the tenants__________ (have) pets in the apartment.
9. The school policy permits students __________ (wear) casual clothes on Fridays.
10. The manager permits __________ (take) breaks whenever needed.
Đáp án
1. to bring
2. to take
3. using
4. to access
5. to use
6. attending
7. smoking
8. to have
9. to wear
10. taking
Như vậy, bài viết này đã giúp bạn trả lời câu hỏi Permit to V hay Ving, đồng thời làm rõ cách sử dụng 2 cấu trúc Permit to V và Permit Ving. Hãy luyện tập sử dụng các cấu trúc này thường xuyên để thành thạo và không bị nhầm lẫn khi sử dụng nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ